Có 2 kết quả:
香炉 xiāng lú ㄒㄧㄤ ㄌㄨˊ • 香爐 xiāng lú ㄒㄧㄤ ㄌㄨˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) a censer (for burning incense)
(2) incense burner
(3) thurible
(2) incense burner
(3) thurible
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) a censer (for burning incense)
(2) incense burner
(3) thurible
(2) incense burner
(3) thurible
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0